Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà trẻ


[nhà trẻ]
crèche; kindergarten; nursery; nursery school; day-care center
Nhà trẻ góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh bạch cầu
Nursery school helps cut leukemia risk



Creche, baby-farming house


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.